Có 2 kết quả:

mượnmần
Âm Nôm: mượn, mần
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: QAWE (手日田水)
Unicode: U+6471
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

mượn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vay mượn, mượn tiền

mần

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mần mò; mần việc; tần mần