Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一一一丨ノノ一丨
Thương Hiệt: QJJL (手十十中)
Unicode: U+6472
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảm
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Quảng Đông: saam3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3