Có 4 kết quả:
mò • mó • mô • mọ
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘莫
Nét bút: 一丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QTAK (手廿日大)
Unicode: U+6478
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc, mô
Âm Pinyin: mō ㄇㄛ, mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): モ (mo), モウ (mō), バク (baku), ボ (bo), マク (maku)
Âm Hàn: 모, 막
Âm Quảng Đông: mo2, mok3
Âm Pinyin: mō ㄇㄛ, mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): モ (mo), モウ (mō), バク (baku), ボ (bo), マク (maku)
Âm Hàn: 모, 막
Âm Quảng Đông: mo2, mok3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mò mẫn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mó vào
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mô sách (tìm tòi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tọ mọ