Có 4 kết quả:
chiết • dập • rập • triệp
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘習
Nét bút: 一丨一フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: QSMA (手尸一日)
Unicode: U+647A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiếp, lạp, triệp
Âm Pinyin: lā ㄌㄚ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): す.る (su.ru), ひだ (hida)
Âm Hàn: 접, 랍
Âm Quảng Đông: zaap3, zip3
Âm Pinyin: lā ㄌㄚ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): す.る (su.ru), ひだ (hida)
Âm Hàn: 접, 랍
Âm Quảng Đông: zaap3, zip3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiết, chiết cây; chiết suất
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dập tắt; dập xương; vùi dập
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rập rình
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
triệp (gẫy, đứt, đổ bể)