Có 2 kết quả:
sảm • thảm
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘參
Nét bút: 一丨一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: QIIH (手戈戈竹)
Unicode: U+647B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sam, sâm, tham, tiêm
Âm Pinyin: càn ㄘㄢˋ, chān ㄔㄢ, sēn ㄙㄣ, shǎn ㄕㄢˇ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: caam1, caam4, saam1
Âm Pinyin: càn ㄘㄢˋ, chān ㄔㄢ, sēn ㄙㄣ, shǎn ㄕㄢˇ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: caam1, caam4, saam1
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảm (tiêm)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trải thảm