Có 2 kết quả:

kenkhiêng
Âm Nôm: ken, khiêng
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フフ丶一丨一
Thương Hiệt: QSEG (手尸水土)
Unicode: U+647C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khanh, khiên, khinh
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Âm Quảng Đông: hang1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

ken

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ken lại bờ rào; đông ken (mùa giá lạnh)

khiêng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêng vác