Có 4 kết quả:
bêu • phiếu • xeo • xều
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘票
Nét bút: 一丨一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QMWF (手一田火)
Unicode: U+647D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiếu, tiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, biào ㄅㄧㄠˋ, pāo ㄆㄠ, piāo ㄆㄧㄠ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu1, piu5
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, biào ㄅㄧㄠˋ, pāo ㄆㄠ, piāo ㄆㄧㄠ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu1, piu5
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bêu xấu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phiếu (đánh, rụng): phiếu mai (mai rụng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xeo nay (tị nạnh); xeo lên (bẩy lên)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xều bọt mép; nhẹ xều