Có 6 kết quả:
cột • quyết • quét • quạt • quết • quệ
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘厥
Nét bút: 一丨一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: QMTO (手一廿人)
Unicode: U+6485
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quệ, quyết
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, juē ㄐㄩㄝ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), カチ (kachi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, juē ㄐㄩㄝ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), カチ (kachi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 28
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cột trâu, cột cho chặt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quét nhà
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái quạt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quết thịt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quệ (vạch áo)