Có 4 kết quả:

phiếtphétphếtphệt
Âm Nôm: phiết, phét, phết, phệt
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: QFBK (手火月大)
Unicode: U+6487
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiết
Âm Pinyin: piē ㄆㄧㄝ, piě ㄆㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu), ヘチ (hechi), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ぬぐ.う (nugu.u)
Âm Quảng Đông: pit3

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

1/4

phiết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiết quạt

phét

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phét (giao cấu)

phết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phết hồ

phệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phệt đòn