Có 4 kết quả:
lao • lau • lạo • trau
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘勞
Nét bút: 一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: QFFS (手火火尸)
Unicode: U+6488
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lao, liệu
Âm Pinyin: lāo ㄌㄠ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Hàn: 로
Âm Quảng Đông: laau4, lou1, lou4
Âm Pinyin: lāo ㄌㄠ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Hàn: 로
Âm Quảng Đông: laau4, lou1, lou4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lao xao
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khăn lau
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục lạo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trau chuốt