Có 1 kết quả:

tròm
Âm Nôm: tròm
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: QMUA (手一山日)
Unicode: U+648D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cim4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

1/1

tròm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tròm trèm