Có 2 kết quả:
dầm • triêm
Âm Nôm: dầm, triêm
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘尋
Nét bút: 一丨一フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: QSMI (手尸一戈)
Unicode: U+648F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘尋
Nét bút: 一丨一フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: QSMI (手尸一戈)
Unicode: U+648F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tầm, trâm, triêm
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: cam4
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: cam4
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
triêm (vặt, nhổ)