Có 5 kết quả:
sanh • sênh • xanh • xinh • xênh
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘牚
Nét bút: 一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: QFBQ (手火月手)
Unicode: U+6490
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sanh, xanh
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.える (sasa.eru), あ.く (a.ku)
Âm Hàn: 탱
Âm Quảng Đông: caang1, caang3
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.える (sasa.eru), あ.く (a.ku)
Âm Hàn: 탱
Âm Quảng Đông: caang1, caang3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sắm sanh
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sênh sang
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xanh trì (chống cho vững); xanh tản (mở ra)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xinh đẹp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xênh xang (bảnh bao)