Có 4 kết quả:

sanhxanhxinhxênh
Âm Nôm: sanh, xanh, xinh, xênh
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: QFBQ (手火月手)
Unicode: U+6491
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh, xanh
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.える (sasa.eru), あ.く (a.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caang1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/4

sanh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sắm sanh

xanh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xanh trì (chống cho vững); xanh tản (mở ra)

xinh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xinh xắn

xênh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhà cửa xênh xang