Có 3 kết quả:
rát • tát • tản
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘散
Nét bút: 一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: QTBK (手廿月大)
Unicode: U+6492
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tản, tát
Âm Pinyin: sā ㄙㄚ, sǎ ㄙㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku)
Âm Hàn: 살
Âm Quảng Đông: saat3
Âm Pinyin: sā ㄙㄚ, sǎ ㄙㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku)
Âm Hàn: 살
Âm Quảng Đông: saat3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rát ma (nhát ma), rút rát (nhút nhát)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tát nước
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tản ra, người tản dần