Có 4 kết quả:
ngoéo • nhéo • não • nạo
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘堯
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: QGGU (手土土山)
Unicode: U+6493
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nạo
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), キョウ (kyō), コウ (kō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): たわ.む (tawa.mu), しな.う (shina.u), しお.る (shio.ru), たわ.める (tawa.meru), みだ.す (mida.su), みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 요, 뇨
Âm Quảng Đông: naau4, naau5
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), キョウ (kyō), コウ (kō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): たわ.む (tawa.mu), しな.う (shina.u), しお.る (shio.ru), たわ.める (tawa.meru), みだ.す (mida.su), みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 요, 뇨
Âm Quảng Đông: naau4, naau5
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 55
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngoéo tay
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
la nheo nhéo
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
não nùng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nạo sạch; nạo dưỡng dưỡng (gãi ngứa)