Có 2 kết quả:
ti • tê
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘斯
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: QTCL (手廿金中)
Unicode: U+6495
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tê, ti, ty
Âm Pinyin: sī ㄙ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), シ (shi)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: si1
Âm Pinyin: sī ㄙ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), シ (shi)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (xé nát)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê hoại (xé rách)