Có 5 kết quả:
ráp • tháp • thắp • đập • đắp
Từ điển Viện Hán Nôm
ráp lại
Từ điển Hồ Lê
tháp (nối thêm cho dài)
Từ điển Hồ Lê
thắp đèn
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh đập, đập lúa, đập phá
Từ điển Hồ Lê
đắp đập; đắp điếm; đắp đổi
Từ điển Viện Hán Nôm
Từ điển Hồ Lê
Từ điển Hồ Lê
Từ điển Trần Văn Kiệm
Từ điển Hồ Lê