Có 5 kết quả:

rápthápthắpđậpđắp
Âm Nôm: ráp, tháp, thắp, đập, đắp
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: QHOR (手竹人口)
Unicode: U+6498
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp
Âm Pinyin: ㄉㄚ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Quảng Đông: dap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/5

Từ điển Viện Hán Nôm

ráp lại

Từ điển Hồ Lê

tháp (nối thêm cho dài)

Từ điển Hồ Lê

thắp đèn

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh đập, đập lúa, đập phá

Từ điển Hồ Lê

đắp đập; đắp điếm; đắp đổi