Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chặn, chẳng, chẩng, chửng, giẩng, xửng
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: QNOT (手弓人廿)
Unicode: U+649C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chửng, trành
Âm Quảng Đông: caang4, cing2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4