Có 10 kết quả:

huyvavayvàyvẻovềvớvời
Âm Nôm: huy, va, vay, vày, , , vẻo, về, vớ, vời
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: QIKF (手戈大火)
Unicode: U+649D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): はな.す (hana.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/10

huy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ huy; huy động

va

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

va vào nhau

vay

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vay nợ

vày

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vày vò

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vân vê

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vơ vẩn, nhận vơ

vẻo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vắt vẻo

về

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vỗ về

vớ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vớ được; vớ vẩn

vời

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cho vời