Có 2 kết quả:
chàng • tràng
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘童
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: QYTG (手卜廿土)
Unicode: U+649E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chàng, tràng
Âm Pinyin: chuáng ㄔㄨㄤˊ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: cong4, zong6
Âm Pinyin: chuáng ㄔㄨㄤˊ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: cong4, zong6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chàng chung (gõ chuông)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràng (đâm vào)