Có 3 kết quả:
kiểu • kèo • kéo
Âm Nôm: kiểu, kèo, kéo
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘喬
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: QHKB (手竹大月)
Unicode: U+649F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘喬
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: QHKB (手竹大月)
Unicode: U+649F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiệu
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu2, giu6
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu2, giu6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểu chích (sửa sang)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giao kèo; kèo nhèo
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kéo đến