Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sảm, thảm, thao, xáo
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘叅
Nét bút: 一丨一フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: QIIP (手戈戈心)
Unicode: U+64A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘叅
Nét bút: 一丨一フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: QIIP (手戈戈心)
Unicode: U+64A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thao
Âm Pinyin: cāo ㄘㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): みさお (misao), あやつ.る (ayatsu.ru)
Âm Pinyin: cāo ㄘㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): みさお (misao), あやつ.る (ayatsu.ru)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 26
Bình luận 0