Có 2 kết quả:

đanđản
Âm Nôm: đan, đản
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: QRRJ (手口口十)
Unicode: U+64A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạn
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, dǎn ㄉㄢˇ, shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): も.つ (mo.tsu)
Âm Quảng Đông: daan6, sin6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

đan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đan áo, đan lát

đản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê mao đản tử (lông gà để phủi bụi)