Có 5 kết quả:
triệt • trê • trẹt • trệt • trịt
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘⿰育攵
Nét bút: 一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: QYBK (手卜月大)
Unicode: U+64A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
triệt hạ, triệt tiêu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trê bai
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mặt trẹt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngồi trệt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngồi trịt xuống sân