Có 3 kết quả:
bát • phiết • phết
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘發
Nét bút: 一丨一フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: QNOE (手弓人水)
Unicode: U+64A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bát, phạt
Âm Pinyin: bō ㄅㄛ, fá ㄈㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バチ (bachi)
Âm Nhật (kunyomi): は.ねる (ha.neru), おさ.める (osa.meru)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: but6
Âm Pinyin: bō ㄅㄛ, fá ㄈㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バチ (bachi)
Âm Nhật (kunyomi): は.ねる (ha.neru), おさ.める (osa.meru)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: but6
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bát phố (rong chơi)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phiết quạt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phết roi