Có 10 kết quả:
bêu • cheo • gieo • leo • liêu • liệu • lêu • treo • trêu • đeo
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘尞
Nét bút: 一丨一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QKCF (手大金火)
Unicode: U+64A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liāo ㄌㄧㄠ, liáo ㄌㄧㄠˊ, liào ㄌㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu1, liu4
Âm Pinyin: liāo ㄌㄧㄠ, liáo ㄌㄧㄠˊ, liào ㄌㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu1, liu4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bêu đầu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cheo leo; cưới cheo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gieo mạ; gieo rắc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
leo cây
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
liêu (trêu chơi): liêu bát
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
liệu (vơ lấy)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lêu lổng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
treo lên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trớ trêu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu