Có 4 kết quả:

dỗphủvồvỗ
Âm Nôm: dỗ, phủ, vồ, vỗ
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: QOTF (手人廿火)
Unicode: U+64AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , phủ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, ㄏㄨ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): な.でる (na.deru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/4

dỗ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành

phủ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phủ dụ

vồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vồ ếch; vồ vập

vỗ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỗ về