Có 7 kết quả:
bá • bạ • bợ • phăng • vá • vả • vớ
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘番
Nét bút: 一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: QHDW (手竹木田)
Unicode: U+64AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bá
Âm Pinyin: bō ㄅㄛ, bǒ ㄅㄛˇ, bò ㄅㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), バン (ban), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo3
Âm Pinyin: bō ㄅㄛ, bǒ ㄅㄛˇ, bò ㄅㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), バン (ban), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo3
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
truyền bá
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bậy bạ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nịnh bợ; tạm bợ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chối phăng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vá áo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhờ vả
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vớ lấy