Có 3 kết quả:
duỗi • toát • tòi
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘最
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: QASE (手日尸水)
Unicode: U+64AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toát
Âm Pinyin: cuō ㄘㄨㄛ, zuǒ ㄗㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), つま.む (tsuma.mu), -ど.り (-do.ri)
Âm Hàn: 촬
Âm Quảng Đông: cyut3
Âm Pinyin: cuō ㄘㄨㄛ, zuǒ ㄗㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), つま.む (tsuma.mu), -ど.り (-do.ri)
Âm Hàn: 촬
Âm Quảng Đông: cyut3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
duỗi thẳng ra, duỗi chân
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
toát mồ hôi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tìm tòi