Có 8 kết quả:
chọn • chộn • dọn • dốn • rộn • soạn • soạng • soảng
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘巽
Nét bút: 一丨一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: QRUC (手口山金)
Unicode: U+64B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyển, soạn, toán, tuyển
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): せん.する (sen .suru), えら.む (era.mu), えら.ぶ (era.bu)
Âm Hàn: 찬, 천
Âm Quảng Đông: syun2, zaan3, zaan6
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): せん.する (sen .suru), えら.む (era.mu), えら.ぶ (era.bu)
Âm Hàn: 찬, 천
Âm Quảng Đông: syun2, zaan3, zaan6
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chọn lọc, chọn lựa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chộn rộn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dốn ngồi (ở lại lâu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rộn ràng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sửa soạn; biên soạn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sờ soạng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loảng soảng