Có 5 kết quả:
buộc • phác • phốc • vọc • vục
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘菐
Nét bút: 一丨一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QTCO (手廿金人)
Unicode: U+64B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạc, phác, phốc
Âm Pinyin: pū ㄆㄨ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku)
Âm Hàn: 박, 복
Âm Quảng Đông: pok3
Âm Pinyin: pū ㄆㄨ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku)
Âm Hàn: 박, 복
Âm Quảng Đông: pok3
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bó buộc; trói buộc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phác (đánh đập)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đá phốc lên
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vọc nước
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vục nước