Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hoa,
quảTổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘華Nét bút:
一丨一一丨丨一一丨丨一一丨Thương Hiệt: QTMJ (手廿一十)
Unicode:
U+64B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận