Có 1 kết quả:

hiệt
Âm Nôm: hiệt
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: QGRO (手土口人)
Unicode: U+64B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệt
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: git3, kit3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

hiệt

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiệt (hứng lấy, đón nhận)