Có 1 kết quả:

soán
Âm Nôm: soán
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
Thương Hiệt: QJCL (手十金中)
Unicode: U+64BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soán, thoán
Âm Pinyin: cuān ㄘㄨㄢ
Âm Quảng Đông: cyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

soán

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

soán (ném tung, làm vội)