Có 3 kết quả:
dặt • thát • đặt
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘達
Nét bút: 一丨一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: QYGQ (手卜土手)
Unicode: U+64BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thát
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu)
Âm Nhật (kunyomi): むちうつ (muchiutsu)
Âm Hàn: 달
Âm Quảng Đông: daat3, taat3
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu)
Âm Nhật (kunyomi): むちうつ (muchiutsu)
Âm Hàn: 달
Âm Quảng Đông: daat3, taat3
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dè dặt; dìu dặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thát (đánh đòn)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bày đặt; cắt đặt; sắp đặt