Có 1 kết quả:
kiểm
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘僉
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: QOMO (手人一人)
Unicode: U+64BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiểm, liệm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): こまね.く (komane.ku)
Âm Hàn: 검
Âm Quảng Đông: gim2
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): こまね.く (komane.ku)
Âm Hàn: 검
Âm Quảng Đông: gim2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểm sài hoả (kiếm củi)