Có 1 kết quả:
ủng
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘雍
Nét bút: 一丨一丶一フフノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QYVG (手卜女土)
Unicode: U+64C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ủng
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung2, ung2
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung2, ung2
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ủng hộ, ủng bão (vay quanh), ủng binh (vững dạ có nơi nương tựa)