Có 2 kết quả:
lôi • soi
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘雷
Nét bút: 一丨一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: QMBW (手一月田)
Unicode: U+64C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lôi, luỵ
Âm Pinyin: lēi ㄌㄟ, léi ㄌㄟˊ, lèi ㄌㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): す.る (su.ru)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4
Âm Pinyin: lēi ㄌㄟ, léi ㄌㄟˊ, lèi ㄌㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): す.る (su.ru)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lôi kéo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
soi rọi