Có 2 kết quả:

nângnống
Âm Nôm: nâng, nống
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: QTWV (手廿田女)
Unicode: U+64C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nong5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/2

nâng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

nống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nống lên