Có 1 kết quả:
lỗ
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘虜
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: QYPS (手卜心尸)
Unicode: U+64C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lỗ
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): とりこ (toriko)
Âm Hàn: 노, 로
Âm Quảng Đông: lou5
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): とりこ (toriko)
Âm Hàn: 노, 로
Âm Quảng Đông: lou5
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗ lược (cướp bóc); nghịch lỗ