Có 2 kết quả:

chenthiện
Âm Nôm: chen, thiện
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: QYWM (手卜田一)
Unicode: U+64C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiện
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ほしいまま (hoshiimama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sin6

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 57

Bình luận 0

1/2

chen

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen

thiện

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thiện (chiếm, quyết định); thiện xạ