Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giã,
trởTổng nét: 14
Bộ:
thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺘著Nét bút:
一丨一一丨丨一丨一ノ丨フ一一Thương Hiệt: QTJA (手廿十日)
Unicode:
U+64C6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận