Có 3 kết quả:
ghếch • kích • kếch
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱𣪠手
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: JEQ (十水手)
Unicode: U+64CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kích
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 격
Âm Quảng Đông: gik1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 격
Âm Quảng Đông: gik1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghếch chân
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kích chưởng (vỗ tay)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kếch xù, to kếch