Có 2 kết quả:
đáng • đương
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘當
Nét bút: 一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: QFBW (手火月田)
Unicode: U+64CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đáng
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, dàng ㄉㄤˋ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.ける (sa.keru)
Âm Quảng Đông: dong2, dong3
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, dàng ㄉㄤˋ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.ける (sa.keru)
Âm Quảng Đông: dong2, dong3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cáng đáng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)