Có 4 kết quả:

thaotháothạoxáo
Âm Nôm: thao, tháo, thạo, xáo
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QRRD (手口口木)
Unicode: U+64CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thao
Âm Pinyin: cāo ㄘㄠ, cào ㄘㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): みさお (misao), あやつ.る (ayatsu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou1, cou3

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

1/4

thao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thao (chụp lấy, làm việc); thao trường

tháo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tháo vát

thạo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thành thạo

xáo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xáo trộn