Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tiếpTổng nét: 15
Bộ:
thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⺘戢Nét bút:
一丨一丨フ一一丨丨一一一フノ丶Thương Hiệt: QRJI (手口十戈)
Unicode:
U+64D1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận