Có 1 kết quả:

hối
Âm Nôm: hối
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丶丶一ノ丨丶一一一丨一フ
Thương Hiệt: QSEG (手尸水土)
Unicode: U+64D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khối
Âm Pinyin: kuǎi ㄎㄨㄞˇ
Âm Quảng Đông: kwaai5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

hối

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hối dưỡng dưỡng (gãi)