Có 3 kết quả:
tạ • đâm • đảm
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘詹
Nét bút: 一丨一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: QNCR (手弓金口)
Unicode: U+64D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đam
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ, dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.ぐ (katsu.gu), にな.う (nina.u)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam1, daam3
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ, dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.ぐ (katsu.gu), にな.う (nina.u)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam1, daam3
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một tạ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đảm bảo; đảm đang; đảm nhiệm