Có 5 kết quả:
bịch • phích • phịch • tịch • vích
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘辟
Nét bút: 一丨一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: QSRJ (手尸口十)
Unicode: U+64D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bịch, phích, tích
Âm Pinyin: pǐ ㄆㄧˇ, pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): むねをう.つ (mune o u.tsu)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: pik1
Âm Pinyin: pǐ ㄆㄧˇ, pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): むねをう.つ (mune o u.tsu)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: pik1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lố bịch; bồ bịch
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phích lại (phản hồi lại)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngồi phịch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tịch (bẻ)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vích lên